Put là động từ quen thuộc trong Tiếng Anh, có thể kết hợp với rất nhiều danh từ, giới từ, tính từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb), collocations và idioms.
Tổng hợp các cụm từ với Put thông dụng nhất
IELTS LangGo đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật các cụm từ với Put trong bài viết dưới đây. Cùng bổ sung vốn từ vựng ngay thôi.
1. 22 cụm động từ với Put
Động từ Put khi kết hợp với một hoặc hai giới từ sẽ tạo thành cụm động từ (phrasal verb) diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Số lượng các cụm từ với Put khá lớn nhưng nếu bạn học theo list 22 cụm động từ với Put dưới đây thì không hề khó nhớ chút nào.
1.1. Put Across
Ý nghĩa: Trình bày quan điểm, ý tưởng một cách rành mạch, dễ hiểu.
Ví dụ:
- I thought Andy put his opinions on pollution across really well in his presentation. (Tôi nghĩ Andy đã trình bày những ý kiến của anh ấy về sự ô nhiễm trong bài thuyết trình rất tốt.)
Ý nghĩa: Nói và thể hiện ý kiến của bản thân rõ ràng, tạo ấn tượng tốt cho người nghe.
Ví dụ:
- When Emily spoke in front of the conference, she put herself across very well. (Khi Emily nói trước hội nghị, cô ấy diễn đạt rất tốt.)
1.2. Put Aside
Ý nghĩa: Tiết kiệm thứ gì để dùng sau
Ví dụ:
- You should start putting aside some money for emergency situations. (Bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền cho những tình huống nguy cấp.)
Các cụm từ với Put sử dụng cho các ngữ cảnh khác nhau
Ý nghĩa: Không để bản thân bị ảnh hưởng tiêu cực bởi một điều gì đó, tạm thời bỏ qua.
Ví dụ:
- Her parents got divorced because they couldn’t put aside their differences. (Bố mẹ cô ấy ly hôn vì họ không thể bỏ qua sự khác biệt giữa hai người.)
1.3. Put Away
Ý nghĩa: Cất thứ gì về chỗ cũ
Ví dụ:
- Sarah put away her books and her wallet. (Sarah cất quyển sách và ví của cô ấy.)
Ý nghĩa: Đưa vào nhà tù hoặc bệnh viện tâm thần
Ví dụ:
- If you commit a serious crimes like murder or drug trafficking, you could be put away for life. (Nếu bạn phạm những tội nghiêm trọng như giết người hoặc buôn lậu ma túy, bạn có thể bị ngồi tù cả đời.)
Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền
Ví dụ:
- You should consider putting away some money each month to buy a house. (Bạn nên xem xét việc tiết kiệm tiền hàng tháng để mua nhà.)
Ý nghĩa: Ăn hoặc uống một cách nhanh chóng hoặc với số lượng lớn
Ví dụ:
- Yesterday I went to bar with my friend, Sophie. That girl can really put her wine away. (Hôm qua tôi đi bar cùng bạn mình, Sophie. Cô ấy uống rượu rất nhiều.)
1.4. Put Back
Ý nghĩa: Tạm hoãn
Ví dụ:
- Can you tell Peter that the conference has been put back until Friday? (Bạn có thể nói với Peter là hội nghị đã bị tạm hoãn đến thứ 6 được không?)
Ý nghĩa: Trả lại thứ gì về vị trí cũ
Ví dụ:
- When I finished reading, I put the book back on the shelf. (Khi tôi đọc xong, tôi cất quyển sách vào giá.)
Ý nghĩa: Trì hoãn tiến độ
Ví dụ:
- The pandemic has put back production in several key industries. (Đại dịch đã làm trì hoãn sự sản xuất ở nhiều ngành công nghiệp trọng điểm.)
1.5. Put By
Ý nghĩa: Tiết kiệm tiền
Ví dụ:
- He tries to put by 6 dollars each week to donate to an orphanage. (Anh ấy cố gắng tiết kiệm 6 đô hàng tuần để quyên góp cho một trại trẻ mồ côi.)
1.6. Put Down
Ý nghĩa: Xúc phạm, sỉ nhục, chỉ trích
Ví dụ:
- When Jessica was a child, she hated her uncle because he always put her down. (Khi Jessica còn là một đứa trẻ, cô ấy rất ghét bác của mình vì ông ta lúc nào cũng sỉ nhục cô ấy.)
Ý nghĩa: Tiêm trợ tử cho vật nuôi vì chúng đã quá già
Ví dụ:
- The old cat had to be put down because it couldn’t eat anymore. (Con mèo già cần được tiêm trợ tử vì nó không còn ăn được nữa.)
Ý nghĩa: Dập tắt (cuộc biểu tình, nổi loạn, …)
Ví dụ:
- Armed police have put down a violent demonstration in the capital city of Syria. (Cảnh sát vũ trang đã dập tắt cuộc biểu tình bạo lực ở thủ đô của Syria.)
Ý nghĩa: Viết, ghi chép
Ví dụ:
- Let’s put down some ideas before the class begins. (Hãy viết xuống vài ý tưởng trước khi lớp học bắt đầu.)
Học ngay các cụm từ với Put dễ như ăn bánh
Ý nghĩa: Để lại tiền đặt cọc, thanh toán trước
Ví dụ:
- My parents have put down $25,000 on a house next to West Lake. (Bố mẹ tôi đã đặt cọc $25,000 vào một căn nhà bên cạnh hồ Tây.)
Ý nghĩa: Ru ngủ
Ví dụ:
- Little Edith has kept me awake all night. Can you put her down tonight? (Edith bé nhỏ đã khiến tôi thức suốt đêm. Bạn có thể ru nó ngủ tối nay không?)
1.7. Put Down For
Ý nghĩa: Đặt chỗ, đăng ký
Ví dụ:
- Shall I put you down for dancing class on Tuesday, or would you prefer swimming? (Tôi nên đăng ký cho bạn lớp học nhảy vào thứ 3 hay bạn thích học bơi hơn?)
1.8. Put Down To
Ý nghĩa: Là do, là lý do cho việc gì, thuộc về cái gì
Ví dụ:
- Our new intern made some mistakes, but I think we can put it down to inexperience. (Thực tập sinh mới của chúng tôi đã phạm một vài sai lầm, nhưng tôi nghĩ đó là do thiếu kinh nghiệm.)
1.9. Put Forward
Ý nghĩa: Đề xuất ý tưởng hoặc ứng viên
Ví dụ:
- Our boss put forward Ms. Vivian as the new manager for our department. (Sếp của chúng tôi đề cử cô Vivian làm quản lý mới của phòng chúng tôi.)
Ý nghĩa: Điều chỉnh đồng hồ thành giờ muộn hơn
Ví dụ:
- My classmates put the clock forward so the lesson would finish earlier. (Bạn cùng lớp tôi chỉnh giờ đồng hồ nhanh lên để tiết học kết thúc sớm hơn.)
Ý nghĩa: Lên lịch sớm hơn
Ví dụ:
- Our daily meeting has been put forward by 30 minutes. (Cuộc họp thường ngày của chúng tôi được đẩy lên sớm hơn 30 phút.)
1.10. Put In
Ý nghĩa: Đầu tư thời gian và tiền bạc
Ví dụ:
- I had to put in an extra 2 hours per day to finish my thesis paper. (Tôi phải đầu tư thêm 2 tiếng mỗi ngày để hoàn thành luận văn.)
Ý nghĩa: Lắp đặt
Ví dụ:
- Jade and Rosa are having their new refrigerator put in next month. (Jade và Rosa sẽ lắp điều hòa mới vào tháng sau.)
Ý nghĩa: Gửi (yêu cầu, khiếu nại, đề xuất, …) chính thức
Ví dụ:
- Our organization has put in a proposal for an environmental campaign. (Tổ chức của chúng tôi đã gửi bản đề xuất về một chiến dịch môi trường.)
Ý nghĩa:Xen ngang
Ví dụ:
- Can I put in a word? (Tôi có thể xen ngang vài lời được không?)
Ý nghĩa: Bầu ra một đảng chính trị để điều hành quốc gia
Ví dụ:
- Who will the citizens put in this time? (Ai sẽ là người được người dân bầu chọn lần này?)
1.11. Put In For
Ý nghĩa: Đưa ra yêu cầu chính thức
Ví dụ:
- Is she going to put in for that job? (Cô ấy có định yêu cầu làm việc đó không?)
1.12. Put Off
Ý nghĩa: Tạm hoãn một buổi gặp mặt với ai đó
Ví dụ:
- It’s too late to put off the meeting now. (Quá trễ để tạm hoãn buổi họp rồi.)
Ý nghĩa: Làm cho ai đó không thích ai/cái gì hoặc không tin tưởng ai/cái gì
Ví dụ:
- She’s brilliant but her behaviors tend to put people off. (Cô ấy rất sáng dạ nhưng cách cư xử của cô ấy khiến mọi người không thích.)
Ý nghĩa: Làm phân tâm
Ví dụ:
- Stop putting me off when I’m trying to concentrate. (Ngừng làm tôi phân tâm khi tôi đang cố tập trung.)
Ý nghĩa: Làm cho ai đó mất hứng thú hoặc nhiệt tình với ai/cái gì
Ví dụ:
- Helen was put off science by bad teaching method. (Helen bị làm cho mất hứng thú với khoa học bởi phương pháp giảng dạy không tốt.)
1.13. Put On
Ý nghĩa: Đưa điện thoại cho ai đó để họ có thể nói chuyện với người ở đầu dây bên kia
Ví dụ:
- Hello, can you put Mike on? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với Mike được không?)
Ý nghĩa: Cố gắng làm cho ai đó tin vào điều gì đó không có thật, thường là một trò đùa
Ví dụ:
- It turned out that he was only putting me on. (Hóa ra anh ta chỉ làm cho tôi tin điều đó là thật.)
Ý nghĩa: Mặc (quần áo), đội mũ, …
Ví dụ:
- Hurry up! Put your hat on! (Nhanh lên! Đội mũ vào đi!)
Bạn nhớ được bao nhiêu các cụm từ với Put rồi?
Ý nghĩa: Thoa thứ gì đó lên da, mặt
Ví dụ:
- Tonight is prom night. My sister is putting on her make-up. (Tối nay là đêm vũ hội. Chị tôi đang trang điểm.)
Ý nghĩa: Bật, mở
Ví dụ:
- She put on the lights suddenly. (Cô ấy đột ngột bật đèn.)
Ý nghĩa: Bắt đầu phát nhạc hoặc video
Ví dụ:
- Do you mind if I put some music on? (Bạn có phiền nếu tôi bật nhạc không?)
Ý nghĩa: Tăng cân
Ví dụ:
- I haven’t met Susie for years. She looks like she’s put on weight. (Tôi đã không gặp Susie nhiều năm rồi. Cô ấy trông như tăng cân lên.)
Ý nghĩa: Trình diễn hoặc sản xuất một vở kịch, chương trình, …
Ví dụ:
- Our class is putting on a play for charity next month. (Lớp chúng tôi đang tổ chức một vở kịch để từ thiện tháng tới.)
Ý nghĩa: Giả vờ có một cảm giác, phẩm chất, phong cách, …
Ví dụ:
- She put on a British accent. (Cô ấy giả vờ nói giọng Anh-Anh.)
1.14. Put Out
Ý nghĩa: Bị đánh bại trong một cuộc thi đấu thể thao
Ví dụ:
- Everybody laughed when Manchester City put Manchester United out of the English Premier League. (Mọi người đều cười khi MC đánh bại MU trong giải Ngoại hạng Anh.)
Ý nghĩa: Dập tắt (lửa)
Ví dụ:
- She put out the fire and went inside the tent. (Cô ấy dập lửa và đi vào trong lều.)
Ý nghĩa: Gây rắc rối cho ai đó
Ví dụ:
- I hope our arriving late didn’t put them out. (Hy vọng việc chúc ta đến trễ không gây rắc rối cho họ.)
Ý nghĩa: Lấy thứ gì đó ra khỏi nhà của bạn và để lại bên ngoài, chẳng hạn như để ai đó thu nhặt
Ví dụ:
- It’s your responsibility to put the rubbish out. (Trách nhiệm của bạn là mang rác đi vứt.)
Ý nghĩa: Sản xuất thứ gì, nhất là để bán
Ví dụ:
- Our company puts out 4000 products every year. (Hàng năm công ty chúng tôi sản xuất 4000 sản phẩm.)
Ý nghĩa: Xuất bản hoặc phát sóng cái gì
Ví dụ:
- When is BTS putting out their next album? (Khi nào BTS phát hành album tiếp theo?)
1.15. Put Over
Ý nghĩa: Truyền đạt thành công ý tưởng, cảm xúc của bạn, v.v. với ai đó
Ví dụ:
- During the discussion, Jane put over her main points very clearly. (Trong suốt cuộc thảo luận, Jane truyền đạt những luận điểm chính của cô ấy rất rõ ràng.)
1.16. Put Through
Ý nghĩa: Tiếp tục hoàn thành một kế hoạch, chương trình
Ví dụ:
- They managed to put the proposal through. (Họ đã thành công hoàn thành đề xuất.)
Ý nghĩa: Làm cho ai đó trải qua những chuyện khó khăn, tồi tệ
Ví dụ:
- I have put myself through a tough week of studying in preparation for the exam. (Tôi đã trải qua một tuần học tập khó khăn để chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
Các cụm từ với Put thông dụng trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Kiểm tra hoặc thử nghiệm cái gì
Ví dụ:
- The new drone has to be put through several trials before it was officially released. (Loại máy bay không người lái mới phải trải qua nhiều thử nghiệm trước khi nó được phát hành chính thức.)
Ý nghĩa: Trả tiền để ai đi học
Ví dụ:
- She put all her kids through college. (Cô ấy trả tiền cho bọn trẻ đi học hết đại học.)
Ý nghĩa: Kết nối với ai bằng điện thoại
Ví dụ:
- Could you put me through to the boss, please? (Bạn có thể kết nối tôi với sếp không?)
1.17. Put Together
Ý nghĩa: Tạo ra một nhóm người hoặc vật
Ví dụ:
- Our school has put together a volleyball team, but it’s not very good. (Trường chúng ta đã thành lập một đội bóng rổ, nhưng nó không tốt lắm.)
1.18. Put Towards
Ý nghĩa: Sử dụng một số tiền để trang trải một phần chi phí của một thứ gì đó
Ví dụ:
- If you give Harry some money, he will put it towards a new motorbike. (Nếu bạn cho Harry tiền, anh ấy sẽ dùng nó để mua một chiếc xe máy mới.)
Ý nghĩa: Tập hợp, xây dựng từ những phần tách rời
Ví dụ:
- The bookshelf took me 5 hours to put it together. (Tôi mất đến 5 tiếng mới lắp xong giá sách.)
1.19. Put Up
Ý nghĩa: Đề xuất ý tưởng để người khác thảo luận
Ví dụ:
- Yesterday, she put up an interesting idea when discussing the environmental issues. (Hôm qua, cô ấy đã đề xuất một ý tưởng thú vị khi thảo luận về vấn đề môi trường.)
Ý nghĩa: Cho phép ai đó ở nhà bạn
Ví dụ:
- We can put her up for the night. (Cô ấy có thể ngủ lại nhà chúng tôi tối nay.)
Ý nghĩa: Đề xuất ứng viên cho một vị trí công việc
Ví dụ:
- We want to put you up for senior manager. (Chúng tôi muốn tiến cử bạn lên làm quản lý cấp cao.)
Ý nghĩa: Xây dựng cái gì
Ví dụ:
- They will put up a supermarket on the site of the old school. (Họ sẽ xây một siêu thị ở vị trí trường học cũ.)
Ý nghĩa: Nâng cái gì hoặc đặt nó ở vị trí cao hơn
Ví dụ:
- It’s time to put your umbrella up. It’s raining heavily. (Đã đến lúc nâng ô của bạn lên. Trời mưa to rồi.)
Ý nghĩa: Tăng cái gì lên (giá cả)
Ví dụ:
- All grocery stores in my town have put their prices up. (Tất cả cửa hàng tạp hóa trong thị trấn tôi đều tăng giá.)
Ví dụ về cụm từ đi với Put
Ý nghĩa: Giơ tay
Ví dụ:
- Put your hand up if you have a question. (Hãy giơ tay bạn lên nếu bạn có câu hỏi.)
1.20. Put Up To
Ý nghĩa: Xúi giục hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó sai trái
Ví dụ:
- Oscar stole some money from his mother because his girlfriend put his up to it. (Oscar đã trộm tiền từ mẹ anh ấy bởi vì bạn gái anh ta đã xúi giục anh ta làm thế.)
1.21. Put Up With
Ý nghĩa: Chịu đựng, nhẫn nhịn ai hoặc cái gì khó chịu, phiền toái.
Ví dụ:
- I know you don’t like your neighbors but you have to put up with them. (Tôi biết bạn không ưa hàng xóm của mình, nhưng bạn phải chịu đựng họ thôi.)
1.22. Put about
Ý nghĩa: Lan truyền thông tin sai sự thật
Ví dụ:
- Someone’s been putting it about that you’re getting married next month. (Ai đó đang lan truyền thông tin rằng bạn chuẩn bị cưới tháng tới.)
Trên đây là toàn bộ phrasal verbs với Put thông dụng nhất có giải nghĩa và ví dụ. Trong phần tiếp theo, IELTS LangGo sẽ giới thiệu các cụm từ với Put khác, cụ thể là collocations và idioms.
2. Collocations - cụm từ cố định với Put
Động từ Put còn có thể kết hợp với nhiều danh từ, tính từ khác để tạo thành collocations. Dưới đây là top 10 các cụm từ với Put phổ biến nhất kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Put emphasis on something: nhấn mạnh, tập trung vào cái gì
Ví dụ:
- English learners should put emphasis on pronunciation. (Người học tiếng Anh nên tập trung vào phát âm.)
Put pressure on sb/something: đặt áp lực lên ai/cái gì
Ví dụ:
- My boss put pressure on us to make sure we completed the task before the deadline. (Sếp tôi đặt áp lực lên chúng tôi để đảm bảo là chúng tôi hoàn thành công việc trước hạn.)
Put blame for something on somebody/something: cho rằng cái gì là lỗi của ai/cái gì
Ví dụ:
- The government put the blame for the disease on poor sanitary conditions. (Chính phủ cho rằng vấn đề dịch bệnh nằm ở điều kiện vệ sinh kém.)
Put an end to something/Put a stop to something: đặt dấu chấm hết cho cái gì
Ví dụ:
- People asked the government to put an end to the illegal exploitation of forest. (Người dân yêu cầu chính phủ đặt dấu chấm hết cho vấn nạn khai thác rừng trái pháp luật.)
Put something into perspective: làm sáng tỏ, đánh giá đúng giá trị, tầm quan trọng của vấn đề gì
Ví dụ:
- He tried to put the matter into perspective. (Anh ấy cố gắng làm sáng tỏ vấn đề.)
Put somebody/yourself at risk: đặt ai đó/bản thân vào tình thế nguy hiểm
Ví dụ:
- Many people’s lives has been put at risk due to the earthquake. (Rất nhiều người bị nguy hiểm đến tính mạng bởi vì động đất.)
Put something/somebody out of action: không thể hoạt động
Ví dụ:
- The serious injury has put her out of action for weeks. (Chấn thương nghiêm trọng khiến cô ấy không hoạt động được trong nhiều tuần.)
Học các cụm từ với Put để nâng cao vốn từ vựng nhé
Put something into words: nói ra thành lời
Ví dụ:
- She can’t put that feeling into words. (Cô ấy không thể diễn tả cảm xúc này thành lời.)
Put words in somebody’s mouth: nhét chữ vào mồm người khác
Ví dụ:
- The singer accused the interviewer of putting words in her mouth. (Cô ca sĩ cáo buộc người phỏng vấn nhét chữ vào mồm cô ấy.)
Put food on the table: kiếm đủ tiền để nuôi gia đình
Ví dụ:
- She works 11 hours a day just to put food on the table for her family. (Cô ấy làm việc 11 tiếng mỗi ngày để kiếm tiền nuôi gia đình.)
Put pen to paper: ký kết hợp đồng, viết cái gì
Ví dụ:
- I put pen to paper on a good deal with a big company yesterday. (Tôi ký kết hợp đồng với một công ty lớn hôm qua.)
Put something/somebody first: đặt cái gì/ai lên trước
Ví dụ:
- My friend is selfish. She always put herself first. (Bạn tôi rất ích kỷ. Cô ấy luôn đặt bản thân lên trước tiên.)
IELTS LangGo tin chắc rằng nếu bạn vận dụng tốt các cụm từ với Put trên vào phần thi IELTS Speaking, band điểm của bạn sẽ rất khả quan đấy.
3. Thành ngữ (Idioms) hay với Put
Bên cạnh những cụm từ với Put ở trên, trong phần các bạn hãy cùng IELTS LangGo học ngay 10 idioms thông dụng bắt đầu bằng động từ Put nhé!
Put a cork in it!: giữ yên lặng đi!
Ví dụ:
- Peter, put a cork in it! I can’t hear what the teacher is saying. (Peter, giữ im lặng giùm! Tớ không thể nghe cô giáo đang nói gì.)
Put someone’s nose: can thiệp vào chuyện của người khác
Ví dụ:
- She’s always putting her nose into my affairs. It’s so annoying. (Cô ta cứ chõ mũi vào việc của tôi. Thật là phiền phức.)
Put some distances between something/somebody: giữ khoảng cách với ai/cái gì
Ví dụ:
- She put some distance between herself and her ex-boyfriend. (Cô ấy giữ khoảng cách với bạn trai cũ.)
Put the squeeze on someone: yêu cầu ai đó đưa tiền cho bạn
Ví dụ:
- He put the squeeze on his father for 100$. (Anh ta đòi bố đưa 100$.)
Put yourself in someone’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác
Ví dụ:
- I put myself in Anne’s shoes to understand why she made that decision. (Tôi đặt mình vào vị trí của Anne để hiểu tại sao cô ấy đưa ra quyết định như vậy.)
Các cụm từ với Put phổ biến dưới dạng idioms
Put the finger on something: không biết cụ thể vấn đề là gì
Ví dụ:
- He’s been acting weird all day. I can’t put my finger on it. (Anh ấy đã cư xử kỳ lạ cả ngày nay. Tôi không viết vấn đề ở đâu.)
Put the heat/screws on someone: đặt áp lực lên ai
Ví dụ:
- My parents are putting the heat on me to get married. (Bố mẹ tôi đặt áp lực lên tôi để tôi lấy chồng.)
Put the moves on someone: quyến rũ ai
Ví dụ:
- He was putting the moves on Lucy when I entered the room last night. (Anh ta đã quyến rũ Lucy khi tôi bước vào phòng tối qua.)
Put one over somebody: thuyết phục ai tin vào điều gì không đúng
Ví dụ:
- It’s no use to put one over me. (Lừa tôi cũng vô ích thôi.)
Put your foot in your mouth: vô ý nói điều gì làm người khác xấu hổ, buồn
Ví dụ:
- I put my foot in my mouth when I asked him if Laura is his girlfriend but he said Laura is his sister. (Tôi đã bị hớ khi tôi hỏi anh ấy Laura là bạn gái của anh ấy à, nhưng anh ấy nói rằng Laura là chị gái của anh ấy.)
4. Bài tập
Để hiểu hơn các cụm từ với put đã học ở phần trên, các bạn hãy cùng áp dụng ngay để hoàn thành bài tập dưới đây nhé.
1. Chọn các cụm từ với Put phù hợp
1. I can’t ____________ my flatmate anymore. She’s driving me up the wall.
A. put in
B. put on
C. put up with
2. Can we _________ the meeting until Friday?
A. put off
B. put back
C. put over
3. He was trying to ________ his opinion but no one was listening.
A. put away
B. put forward
C. put across
4. I ____________ my best suit and my sneakers.
A. put on
B. put out
C. put together
5. She has eaten a lot of fast food recently, so she ________ weight.
A. put down for
B. put on
C. put up
6. My parents have __________ some money to pay for my tuition fee.
A. put through
B. put towards
C. put aside
7. Taxes on imported goods will be _________ next year.
A. put up
B. put away
C. put by
8. He puts ________ a small amount of money each month towards his retirement.
A. put off
B. put by
C. put in
9. The fireman managed to _________ the fire.
A. put out
B. put up with
C. put down to
10. Good communication skills can help you put your message _______ easily.
A. for
B. about
C. across
11. Could you _____ me _______ to the manager, please?
A. put … up
B. put … through
C. put….back
12. Daphne, put a ________ in it! Can you not see that I’m listening to music?
A. plug
B. cork
C. stone
13. Don’t put your ________ in other’s businesses.
A. hand
B. mouth
C. nose
14. If you want to stand out at work, put yourself in your customer's __________.
A. coat
B. foot
C. shoes
15. I never said you should shut up, don’t put _______ in my mouth.
A. words
B. letters
C. fingers
16. They promised to put a(n) ________ to discrimination at work.
A. dog
B. end
C. emphasis
17. My parents have been putting _________ on me to get a good job.
A. stop
B. pressure
C. blame
Đáp án bài tập các cụm từ với Put
1. C
2. A
3. C
4. A
5. B
6. C
7. A
8. B
9. A
10. C
11. B
12. B
13. C
14. C
15. A
16. B
17. B
Bài viết đã tổng hợp toàn bộ các cụm từ với Put được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đừng quên ôn tập các cụm từ với Put thường xuyên và hoàn thành bài tập thực hành ở cuối bài viết nhé!